Loại xe nền
HINO – FL8JTSL
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
mm
11.450 x 2.460 x 2.700
Chiều dài cơ sở
mm
5.870 + 1.300
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
mm
9.350 x 2.350 x 2.180
Công thức bánh xe
6 x 2
Trọng lượng bản thân
kG
6.670
Trọng tải cho phép chở
kG
15.000
Trọng lượng toàn bộ
kG
24.000
Số chỗ ngồi
03
Động cơ
Loại
Diesel HINO J08E-UF tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng
Đường kính x hành trình piston
mm
112 x 130
Thể tích làm việc
cm3
7.684
Công suất lớn nhất
PS/rpm
260/2.500
Mômen xoắn cực đại
N.m/rpm
745/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
200
Khung xe
Hộp số
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9
Hệ thống lái
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Hệ thống phanh
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống treo
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
Tỷ số truyền của cầu sau
5,428 : 1
Cỡ lốp
11.00-R20-16PR
Tốc độ cực đại
km/h
106
Khả năng vượt dốc
θ%
38,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
10,1
Cabin
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Trang bị tiêu chuẩn
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.