Xe Tải Hino Dutro 3T490
MPC Auto Bình Dương xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý Khách Hàng đến sản phẩm của Cty Hino. Sau đây xin gửi đến quý khách hàng thông số kỹ thuật của Hino Dutro 3T490.
Thông số kỹ thuật Hino Dutro 3T490
MODEL Xe Tải Hino Dutro 3T490 |
XZU352L-HKMRKD83 | |||
Tổng tải trọng / Gross Vehicle Mass | Kg | 7.500 | ||
Tự trọng / Vehicle Mass | Kg | 2.370 | ||
Kích thước xeVehicle DimensionsXe Tải Hino Dutro 3T490 |
Chiều rộng Cabin/ Cabin width, xetaiauto | mm | 1.810 hino 3t490 dùng b2 | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase – WB | mm | 3.995 xe tải 3t490 dùng b2 | ||
Kích thước bao ngoài (DxRxC) xetailocphat Overall Dimension (OLxOWxOH) |
mm | 7,194 x 1,995 x 2,145
5,575 x 1,900 x 1,900 |
||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis Cabin-end to chassis-end |
mm | 5.575 hino 3t490 dùng b2 | ||
Động cơEngine Xe Tải Hino Dutro 3T490 |
Loại / Model , xetaiauto | N04C-VC xetaiauto | ||
Loại / Type | Động cơ diezen 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước Diesel engine, turbo charged and intercooled, vertical, 4 cyl, in-line, direct injection type, water cooled |
|||
Công suất cực đại (Jis Gross) Maximum output (Jis Gross) |
PS | 136 (2.500 vòng/ phút) 136 (2.500 round/minute) |
||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) Maximum torque (Jis Gross) |
N.m | 390 (1.400 vòng/phút) 390 (1.400 round/minute) |
||
Đường kính xylanh x hành trình piston Bore x stroke |
mm | 104 x 118 xe dutro 3t490 dùng b2 | ||
Dung tích xylanh Piston Displacement |
cc | 4.009 | ||
Tỷ số nén Compression ratio |
18:1 | |||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu . xe tải hino gia rẻ Fuel injection system |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common rail fuel injection system |
|||
Ly hợpClutch |
Loại Type |
Loại đĩa đơn, ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh Dry single plate diaphragm type with damper springs, hydraulic control with automatic adjuster |
||
Hộp sốTransmission |
Model | M550 | ||
Loại Type |
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc Mechanical control, 5-forward and one reverse, overdrive, synchromesh 1st – 5th |
|||
CabinCabinXe Tải Hino Dutro 3T490 |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn Forward control, all steel welded construction with torsion bar tilt mechanism, semi-trimmed |
|||
Hệ thống treo cầu sau Rear suspensionxe DUTRO 3T490 DÙNG B2 |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực/Semi-elliptic leaf springs with shock absorbers | |||
Cỡ lốp Tire sizeHINO DUTRO 3T490 DÙNG B2 |
7.50-16 | |||
Tốc độ cực đại Maximum speed |
Km/h | 118 | ||
Khả năng vượt dốc Gradeability tan (%) |
Tan(%) | 33.6 | ||
Tỉ số truyền cầu Gear ratio |
5.125 | |||
Tính năng khác Other features |
xe tải trả góp | |||
Phanh khí xả Exhaust brake |
Có Equipped |
|||
Phanh đỗ Parking brake |
Loại cơ khí, bát phanh bên trong mở rộng để truyền lực đến trục các đăng Mechanical, internal expanding acting on transmission output shaft |
|||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao High-quality DENSO air conditioner |
Không có Equipped |
|||
Bộ trích công suất PTO PTO transmission |
Không có Un-equiped |
|||
Cửa sổ điện và khoá cửa trung tâm Electric windows and centre door lock |
Không có Equipped |
|||
CD&AM/FM Radio AM/PM radio with CD player |
Có Equipped |
|||
Thùng nhiên liệu xe tải hino Fuel tank |
L | 100 | ||
Số chỗ ngồi Seating capacity |
Người Person |
3 |
Xin liên hệ tư vấn sản phẩm : xe tải trả góp
Tấn lộc : 0975 45 46 75 / 0971 118 861
Bán xe trả góp trên toàn quốc .