Xe Tải Hino Ép Chở Rác 15 Khối FG8JJSB là Dòng Xe Tải Hạng Trung Hino Series 500 Truyền Thống của Hãng Xe Hino Motor Nhật Bản được thiết kế chất lượng cao cả về hình dáng bên ngoài lẫn nội thất bên trong với một loạt các tính năng ưu việt: phong cách giản dị nhưng đầy ấn tượng độ bền cao, cabin thoáng và rộng, kích bấm chỉnh điện, tiện ích trong sử dụng. Với những Ưu Điểm nội bật Xe Hino FG8JJSB được khách hàng Quan Tâm và Chọn lựa nhiều nhất vì đáp ứng được nhu cầu Vận Tải về Tải Trọng và Kích Thước Thùng Xe Lớn.
Loại xe nền |
HINO – FG |
|
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
9.410 x 2.425 x 2.630 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
7.500 x 2.200 x 2.150 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Trọng lượng bản thân |
kG |
4.680 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
8.400 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
15.100 |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ | ||
Loại | Diesel HINO J08E-UG tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 X 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
7.684 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
235/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
706/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
Khung xe | ||
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
|
Hệ thống phanh |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
|
Hệ thống treo | Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip |
|
Tỷ số truyền của cầu sau | ||
Cỡ lốp |
10.00-R20-16PR |
|
Tốc độ cực đại |
km/h |
106 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
38.3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
|
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
|
Trang bị tiêu chuẩn | 01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |