XE TẢI HINO 8 TẤN :
Xe Tải Hino FG 8 tấn thùng mui bạt động cơ euro4, thích hợp với môi trường, cải tạo không khí trong lành, nhiều chương trình khuyến mãi , chính sách bảo hành.
MODEL Xe Tải Hino FG 8 tấn |
FG8JT7A xetaiauto | |||
Type of body | Cargo/ Chở hàng | Crane/ Cẩu | ||
Tổng tải trọng Gross Vehicle Mass |
Kg | 16.000 xe tải hino giá rẻ | ||
Tự trọng Vehicle Mass |
Kg | 5.645 xe tải hino 8 tấn | ||
Kích thước xe Vehicle Dimensions |
Chiều rộng Cabin/ Cabin width | mm | 2.490 xetaihino8tan | |
Chiều dài cơ sở Wheelbase |
mm | 6.430 xe tải hino giá tốt | ||
Kích thước bao ngoài (DxRxC) Overall Dimension (OLxOWxOH) |
mm | 10,900 x 2,490 x 2,765 | ||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis / Cabin-end to chassis-end | mm | 8.725 xe hino | ||
Động cơEngineXe Tải Hino FG 8 tấn |
Loại / Model | J08E – WE | ||
Loại/ Type | Động cơ Diesel HINO J08E – WE (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp Diesel engine HINO J08E – WE (Euro 4) in-line 6-cylinder, turbo charged and intercooled |
|||
Công suất cực đại (Jis Gross) Maximum output (Jis Gross) |
PS | 260 -(2.500 vòng/phút) 260 – (2.500 round/minute) |
||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) Maximum torque (Jis Gross) |
N.m | 794 – (1.500 vòng/phút) 794 – (1.500 round/minute) |
||
Đường kính xylanh x hành trình piston Bore x stroke |
mm | 112 x 130 | ||
Dung tích xylanh Piston Displacement |
cc | 7.684 | ||
Tỷ số nén Compression ratio |
18:1 | |||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Fuel injection system |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common rail fuel injection system |
|||
Ly hợp Clutch |
Loại Type |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Dry single plate with damper springs, hydraulic with air booster |
||
Hộp số Transmission |
Model Xe Tải Hino FG 8 tấn | MX06 | ||
Loại Type |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc 6-forward and one reverse speeds, synchromesh 2st – 6th, overdrive |
|||
Hệ thống phanh Service bake system |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S Full air, dual circuit, S-cam, leading and trailing shoes |
|||
Hệ thống lái Steering system |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao Telescopic and tilt steering column, recirculating ball intergral power steering |
|||
Cabin CabinXe Tải Hino FG 8 tấn |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau Forward control, semi floating (rubber mounting)and all steel welded construction with torsion bar tilt merchanism |
|||
Hệ thống treo cầu trước Front suspension |
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực Semi-elliptic tappered leaf springs with shock absorbers (TLS) |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực Semi-elliptic leaf springs with shock absorbers (MLS) |
||
Hệ thống treo cầu sau Rear suspension |
Nhíp đa lá Semi-elliptic leaf springs (MLS) |
|||
Cỡ lốp Tire size |
11.00R20 | |||
Tốc độ cực đại Maximum speed |
Km/h | 84.83 | ||
Khả năng vượt dốc Gradeability tan (%) |
Tan(%) | 30 | ||
Tỉ số truyền cầu Gear ratio |
5.857 | |||
Tính năng khác / Other features | ||||
Phanh khí xả Exhaust brake |
Có Equipped |
|||
Phanh đỗ Parking brake |
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục sau Air operated spring brake acting on rear axle |
|||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao High-quality DENSO air conditioner |
Có Equipped |
Có Equipped |
||
Bộ trích công suất PTO/PTO transmission | Không/Unequipped | Có Equipped |
||
Cản trước/Bumper | Kiểu đường trường On-road |
|||
Cửa sổ điện và khóa trung tâm Power window centre door lock |
Có Equipped |
|||
CD&AM/FM Radio AM/PM radio with CD player |
Có Equipped |
|||
Thùng nhiên liệu / Fuel tank | L | 200 | ||
Số chỗ ngồi Seating capacity |
Người Person |
3 |
Xin liên hệ tư vấn sản phẩm : xe tải trả góp
Tấn lộc : 0975 45 46 75 / 0971 118 861